Thư viện Tx. Giá Rai
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
42 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Gà mái đẻ trứng : Thơ / Thơ: Thuỷ Tú ; Vẽ: Thiên Nhã .- In lần thứ 2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2018 .- 16tr. : tranh màu ; 19cm .- (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện)
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   I. Thuỷ Tú.   II. Thiên Nhã.
   895.9221 G100M 2018
    ĐKCB: TNV.005551 (Sẵn sàng)  
2. DƯA
     Ngày hôm nay của em thế nào? / Dưa .- H. : Văn học , 2023 .- 199 tr. ; 21 cm
   ISBN: 978-604-394-254-5 / 87000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   895.92214 NG112H 2023
    ĐKCB: GRV.013881 (Sẵn sàng)  
3. JUNG HANKYUNG
     Xin chào người trân quý / Jung Hankyung .- H. : Văn học , 2022 .- 256 tr. ; 20 cm
   Tên sách tiếng Hàn: 안녕, 소중한 사람
/ 112000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Hàn Quốc}  3. [Thơ]
   895.715 X311CH 2022
    ĐKCB: GRV.013878 (Sẵn sàng)  
4. JUNG HANKYUNG
     Xin chào người trân quý / Jung Hankyung .- H. : Văn học , 2022 .- 256 tr. ; 20 cm
   Tên sách tiếng Hàn: 안녕, 소중한 사람
/ 112000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Hàn Quốc}  3. [Thơ]
   895.715 X311CH 2022
    ĐKCB: GRV.013694 (Sẵn sàng)  
5. Chuyện kể rằng có nàng và tôi / Nun, Nei, Âu Lãng... .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2022 .- 149 tr. ; 17 cm
/ 72000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   I. Nei.   II. Âu Lãng.   III. Đan Lâm.   IV. Hngoc.
   895.9221008 CH527K 2022
    ĐKCB: GRV.013702 (Sẵn sàng)  
6. MEI
     Thích cậu nốt hôm nay / Mei .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2022 .- 173 tr. : tranh vẽ ; 19 cm
/ 99000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   895.92214 TH302C 2022
    ĐKCB: GRV.013697 (Sẵn sàng)  
7. MAI THANH HẠ
     Hãy yêu đời dẫu đời có trái ngang / Mai Thanh Hạ .- H. : Văn học , 2022 .- 184 tr. ; 21 cm
/ 89000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   895.92214 H112Y 2022
    ĐKCB: GRV.013683 (Sẵn sàng)  
8. Vào cõi Bác xưa / Anh Chi, Anh Ngọc, Anh Thơ... ; Tuyển chọn: Nguyễn Huy Hoàng, Trần Hậu .- H. : Thông tin và Truyền thông , 2022 .- 394 tr. ; 24 cm
  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   I. Bằng Việt.   II. Bảo Định Giang.   III. Anh Thơ.   IV. Trần Hậu.
   895.9221008 V108C 2022
    ĐKCB: GRV.013614 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GRV.013613 (Sẵn sàng)  
9. ĐỖ HỒNG KỲ
     Đánh bắt ở hồ thần . Q.2 : Tiếng Mơ Nông / Đỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 1483 tr. ; 21 cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   Chính văn bằng tiếng Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   398.209597 Đ107B 2020
    ĐKCB: GRV.013628 (Sẵn sàng)  
10. ĐỖ HỒNG KỲ
     Voi một ngà chở da thú đổi muối . Q.1 : Tiếng Việt / Đỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 1063 tr. ; 21 cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   398.209597 V428M 2020
    ĐKCB: GRV.013510 (Sẵn sàng)  
11. PỜ SẢO MÌN
     Cây hai ngàn lá : Tập thơ / Pờ Sảo Mìn .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 483tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   895.922134 C126H 2020
    ĐKCB: GRV.013499 (Sẵn sàng)  
12. TRỊNH NAM TRÂN
     Sao em buồn đến thế? / Trịnh Nam Trân, Kỳ Anh Trần .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2021 .- 143tr. : ảnh ; 19cm
   ISBN: 9786045694695 / 83000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   I. Kỳ Anh Trần.
   895.9221408 TNT.SE 2021
    ĐKCB: GRV.013532 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN LONG
     Mưa nguồn gió núi : Thơ / Nguyễn Long .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2008 .- 137tr. ; 19cm
  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   895.92214 M551NG 2008
    ĐKCB: GRV.013433 (Sẵn sàng)  
14. ĐOÀN HUY CẢNH
     Nơi của yêu thương : Thơ / Đoàn Huy Cảnh .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 207tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   895.92214 N462CY 2020
    ĐKCB: GRV.013260 (Sẵn sàng)  
15. ĐẶNG BÁ TIẾN
     Hồn cẩm hương : Thơ / Đặng Bá Tiến .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2017 .- 192tr. ; 19cm
  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   895.92214 H454CH 2017
    ĐKCB: GRV.013257 (Sẵn sàng)  
16. TRẦN DANH TU
     Dưới vầng trăng : Thơ / Trần Danh Tu .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 143tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   895.92214 D550452VT 2020
    ĐKCB: GRV.013256 (Sẵn sàng)  
17. THANH TÙNG
     Còn đây một thời hoa đỏ : Thơ / Thanh Tùng .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 299tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   895.92214 C430ĐM 2020
    ĐKCB: GRV.013252 (Sẵn sàng)  
18. HOÀNG CHIẾN
     Nắng chiều bên suối : Tập thơ : Song ngữ Việt - Cao Lan / Hoàng Chiến .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 239tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   895.92214 N116CB 2020
    ĐKCB: GRV.013251 (Sẵn sàng)  
19. NÔNG QUANG KHIÊM
     Cây cỏ và hoa : Thơ / Nông Quang Khiêm .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 195tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   895.92214 C126CV 2020
    ĐKCB: GRV.013229 (Sẵn sàng)  
20. ĐOÀN LƯ
     Giấc mơ tháng bảy : Tập thơ / Đoàn Lư .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 291tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   895.922134 GI-119MT 2020
    ĐKCB: GRV.013223 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»